Dictionary tu dong nghia voi located

Loading results
Đồng nghĩa của located
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của located.
từ đồng nghĩa với located - Synonym of inapplicable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của located. ... Nghĩa là gì: located locate /lou'keit/. ngoại động từ. ... Cùng ...
Đồng nghĩa của location
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của location.
Đồng nghĩa của locate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của locate.
Đồng nghĩa của be located in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be located in.
Đồng nghĩa của đồng nghĩa với located
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của đồng nghĩa với located.
Đồng nghĩa của situated - Synonym of consenting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của situated.
Đồng nghĩa của locations - Synonym of clubbable
vị trí · sự xác định vị trí, sự định vị · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng · (Uc) ấp trại, đồn điền ...
Đồng nghĩa của centrally located
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của centrally located.
同义词 từ đồng nghĩa với located
相似词典,不同的措词,同义词,成语 同义词 từ đồng nghĩa với located.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock