Đồng nghĩa của stay aliveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của stay alive.
Trái nghĩa của stay aliveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của stay alive.
Đồng nghĩa của stayed aliveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của stayed alive.
Đồng nghĩa của stayngoại
động từ. (hàng hải) néo (cột buồm)
bằng dây. lái theo hướng gió. danh
từ. sự trở lại, sự lưu lại. to make a long
stay in Hanoi: lưu lại lâu ở Hà nội.
Trái nghĩa của stayCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của stay.
Đồng nghĩa của to stay aliveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của to
stay alive.
stay alive Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
stay alive.
Đồng nghĩa của stay awayCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của stay away.
Đồng nghĩa của stay at homeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của stay at home.
Đồng nghĩa của liveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... as we
live we will fight oppression and exploitation: chừng nào còn chung sống ...