Từ đồng nghĩa của think it overCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của think it over.
Синоним think it over... over nghĩa đồng nghĩa think it over think it over là gì think it over nghia
tu dong nghia voi think it over đồng nghĩa với think it over think it over đồng ...
Từ đồng nghĩa của thinkI
think so: tôi nghĩ thế, tôi cho là thế · and to
think he has gone away:
và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi · to you
think him brave?: anh có cho nó là dũng ...
の同義語 think it over...
tu dong nghia voi think it over đồng nghĩa với think it over think it over đồng nghĩa. An think it over synonym dictionary is a great resource for writers ...
Sinonim dari think it over... over nghĩa đồng nghĩa think it over think it over là gì think it over nghia
tu dong nghia voi think it over đồng nghĩa với think it over think it over đồng ...
Từ trái nghĩa của think: nghĩ ra một kế hoạch. to
think over. nghĩ về, suy nghĩ kỹ ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái
nghĩa của think ...
think Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
think.
Từ đồng nghĩa của betterĐộng từ. improve
on top ;
Động từ. improve change for the better ; Tính
từ. improved enhanced ; Tính
từ. healthier well ; Tính
từ. more longer ...
Từ đồng nghĩa của reason...
think through thresh out. Danh từ. cause justification basis grounds rationale ... đồng
nghĩa với reason
Từ đồng nghĩa reason
tu dong nghia voi reason. An ...
Từ đồng nghĩa của Seeseeing is believing: trông thấy thì mới tin · I saw him in the distance: tôi trông thấy nó
từ xa · things seen: những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, ...