Dictionary tu dong ngiia voi take charge of

Loading results
Đồng nghĩa của take charge of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take charge of.
Đồng nghĩa của take care of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take care of.
Đồng nghĩa của take control of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take control of.
Đồng nghĩa của to take care of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to take care of.
Đồng nghĩa của take care
Đồng nghĩa của take care ; be careful pay attention look out ; make sure ensure make certain ; guard sit tend ; trouble be concerned be on guard ...
Trái nghĩa của take care of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take care of.
Đồng nghĩa của take control
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take control.
Đồng nghĩa của care
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to be in (under) somebody's care: được ai chăm nom; to take care of one's ...
Đồng nghĩa của take charge
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take charge.
Đồng nghĩa của take care of yourself
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của take care of yourself.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock