Trái nghĩa của bringNghĩa là gì:
bring bring /briɳ/. (bất qui tắc) ngoại động
từ brought/brɔ:t/. cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại.
bring me a cup of tea: đem lại ...
Trái nghĩa của bring upCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của bring up.
Đồng nghĩa của bring outCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của bring out.
Trái nghĩa của bring forwardCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của bring forward.
Đồng nghĩa của bring offCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của bring off.
Đồng nghĩa của bring togetherCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của bring together.
Đồng nghĩa của bring inCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của bring in.
Đồng nghĩa của bring home the baconCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của bring home the bacon.
Đồng nghĩa của bring forwardCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của bring forward.
Đồng nghĩa của bring backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của bring back.