Trái nghĩa của necessaryNghĩa là gì:
necessary necessary /'nesisəri/. tính
từ. cần, cần thiết, thiết yếu. sleep is
necessary to health: giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ.
Đồng nghĩa của necessaryNghĩa là gì:
necessary necessary /'nesisəri/. tính
từ. cần, cần thiết, thiết yếu. sleep is
necessary to health: giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ.
Đồng nghĩa của importantNghĩa là gì:
important important /im'pɔ:tənt/. tính
từ. quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng. an
important event: một sự kiện quan trọng ...
đồng nghĩa với necessary là have toĐồng nghĩa của necessary.
Nghĩa là gì:
necessary necessary /'nesisəri/. tính
từ. cần, cần thiết, thiết yếu. sleep is
necessary to health: giấc ngủ cần thiết ...
Đồng nghĩa của essentialĐồng nghĩa của essential ; Tính
từ. vital indispensable
important crucial ; Tính
từ. basic elemental key central ; Danh
từ. lifeblood essence quintessence sine
qua ...
Trái nghĩa của symptomaticCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của symptomatic.
Đồng nghĩa của mainĐồng nghĩa của main ; Tính
từ. central core
essential focal ; Tính
từ. absolute entire utter brute ; Danh
từ. cable channel conduit duct ...
Trái nghĩa của deep seatedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của deep seated.
Trái nghĩa của excessiveCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của excessive. ... moderate cheap close economical
essential inexpensive low mild ...
Đồng nghĩa của crucialCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của crucial. ...
essential fundamental imperative
important key momentous ...