Dictionary tu trai nghia maintain

Loading results
Trái nghĩa của maintain
Nghĩa là gì: maintain maintain /men'tein/. ngoại động từ. giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản. to maintain friendly relations: duy trì những quan hệ hữu nghị ...
Đồng nghĩa của maintain
to maintain friendly relations: duy trì những quan hệ hữu nghị · to maintain an attitude: giữ một thái độ · to maintain a road: bảo quản một con đường.
Trái nghĩa của maintained
Nghĩa là gì: maintained maintain /men'tein/. ngoại động từ. giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản. to maintain friendly relations: duy trì những quan hệ hữu nghị ...
Trái nghĩa của keep
Nghĩa là gì: keep keep /ki:p/. ngoại động từ kept. giữ, giữ lại. to keep something as a souvenir: giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm; to keep hold of ...
Trái nghĩa của preserve
Nghĩa là gì: preserve preserve /pri'zə:v/. danh từ. mứt. khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá. (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động. ngoại động từ.
Trái nghĩa của sustain
Nghĩa là gì: sustain sustain /səs'tein/. ngoại động từ. chống đỡ. giữ vững được. enough to sustain life: đủ sống; sustaining food: thức ăn trợ sức.
Trái nghĩa của keeping
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... to be in safe keeping: được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn.
trái nghĩa với maintain
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với maintain, Synonym, Antonym, ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Đồng nghĩa của retain
Nghĩa là gì: retain retain /ri'tein/. ngoại động từ. giữ, cầm lại. dykes retain the river water: đê điều ngăn giữ nước sông. ghi nhớ. thuê (luật sư).
Đồng nghĩa của preserve
Nghĩa là gì: preserve preserve /pri'zə:v/. danh từ. mứt. khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá. (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động. ngoại động từ.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock