Đồng nghĩa của myselfNghĩa là gì:
myself myself /mai'
self/. đại
từ phản thân.
tự tôi. I wash
myself:
tự tôi tắm rửa lấy. chính tôi. I
myself said so: chính tôi nói như thế.
Đồng nghĩa của for meCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của for
me.
myself Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
myself.
Đồng nghĩa của enjoy yourselfCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của enjoy
yourself.
Đồng nghĩa của by yourselfCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của by
yourself.
Đồng nghĩa của myself onlyCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
myself only.
Đồng nghĩa của excuse meCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của excuse
me.
Đồng nghĩa của solitaryĐồng nghĩa của solitary. Phó
từ. by
oneself me myself and I solitarily stag batching it ...
Đồng nghĩa của calm yourselfCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của calm
yourself.
Đồng nghĩa của count me outCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của count
me out.