Dictionary tu trai nghia production

Loading results
Trái nghĩa của production
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của production.
Đồng nghĩa của production
(Econ) Sản xuất. + Hành động biến đổi các yếu tố sản xuất thành hàng hoá và dịch vụ do yêu cầu của tiêu dùng và đầu .
Trái nghĩa của productive
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Trái nghĩa của production Trái nghĩa của productional Trái nghĩa của production and distribution Trái ...
Trái nghĩa của mass produced
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của mass produced.
Trái nghĩa của product
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... nghĩa của production and distribution Trái nghĩa của production line Trái nghĩa của production manager.
Đồng nghĩa của productions
(Econ) Sản xuất. + Hành động biến đổi các yếu tố sản xuất thành hàng hoá và dịch vụ do yêu cầu của tiêu dùng và đầu .
Trái nghĩa của manufacturer
employee worker ; destroyer wrecker ; apprentice unskilled worker ; destructor ; manufactures manufacturing manumission manumit manumits manumitted manufactured ...
Trái nghĩa của mass produce
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của mass produce.
Dictionary đồng nghĩa với production
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với production, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Đồng nghĩa của manufacturing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của manufacturing.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock