Dictionary tu trai nghia replenish

Loading results
Trái nghĩa của replenish
Nghĩa là gì: replenish replenish /ri'pleniʃ/. ngoại động từ. lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung. to replenish a lamp: lại đổ đầy dầu vào đèn ...
Đồng nghĩa của replenish
Nghĩa là gì: replenish replenish /ri'pleniʃ/. ngoại động từ. lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung. to replenish a lamp: lại đổ đầy dầu vào đèn ...
Trái nghĩa của replenished
Nghĩa là gì: replenished replenish /ri'pleniʃ/. ngoại động từ. lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung. to replenish a lamp: lại đổ đầy dầu vào đèn ...
Đồng nghĩa của refill
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của refill.
Trái nghĩa của a refill
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của a refill.
Trái nghĩa của refilled
Nghĩa là gì: refilled refill /'ri:fil/. danh từ. cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết).
Đồng nghĩa của replay
... Đồng nghĩa của replenishment Đồng nghĩa của replenishments antonym for the word replay ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Trái nghĩa của drain
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của drain. ... Trái nghĩa của drain. Động từ. replenish. Động từ. build expand ...
Đồng nghĩa của fill up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fill up. ... refill replenish fill load stock up restock top up amass ...
Trái nghĩa của sub
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của sub. ... replenish Trái nghĩa của content Trái nghĩa của surety Trái nghĩa của ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock