Trái nghĩa của greatCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của great.
Trái nghĩa của greaterCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của greater.
Đồng nghĩa của greatestCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của greatest.
Đồng nghĩa của greata wind: cơn gió lớn · a
great distance: một khoảng cách lớn · the
Great October Socialist Revolution: cuộc cách mạng xã hội chủ
nghĩa tháng mười vĩ đại) · a
great ...
Trái nghĩa của goodvery
good!: rất tốt!, rất hay!, tuyệt · a
good friend: một người bạn tốt ·
good men and true: những người tốt bụng và chân thật ·
good conduct: hạnh kiểm tốt · a ...
Trái nghĩa của wonderfulCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của wonderful. ... An wonderful antonym dictionary is a great resource for writers ...
Đồng nghĩa của wonderfulĐồng nghĩa của wonderful · Danh
từ · Thán
từ · Tính
từ · Tính
từ.
Trái nghĩa của greatestCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của greatest.
Đồng nghĩa của greaterCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của greater.
Đồng nghĩa của a great dealCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của a
great deal.