Trái nghĩa của majorityCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của majority.
Đồng nghĩa của majorityCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của majority.
trái nghĩa của từ majorityFree Dictionary for word usage
trái nghĩa của từ majority, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của vast
majority. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng ...
Contrario di majority...
tu trai nghia voi majority majority nghia gi trai ngjia voi tu majority dđồng nghĩa với the majority synonym
từ đồng nghĩa với majority trai nghia voi major ...
의 반의어 majority... majority nghia gi trai ngjia voi tu majority dđồng nghĩa với the majority synonym
từ đồng nghĩa với majority trai nghia voi major la trái nghĩa của từ ...
Đồng nghĩa của the majorityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của the
majority.
Antonim dari majority...
tu trai nghia voi majority majority nghia gi trai ngjia voi tu majority dđồng nghĩa với the majority synonym
từ đồng nghĩa với majority trai nghia voi major ...
từ trái nghĩa với trưởng thànhFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với trưởng thành, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của mostCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của most. ... the
majority nearly everyone nearly all a good number a large amount ...
từ trái nghĩa với trưởng thành làFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với trưởng thành là, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.