Trái nghĩa của wonTrái nghĩa của
won ; Tính
từ. beaten defeated lost ; Động
từ. failed forfeited lost missed surrendered ; Động
từ. departed discouraged dissuaded freed gave up left ...
Trái nghĩa của winto win a prize: đoạt gii · to win money: kiếm được tiền · to win one's bread: làm ăn sinh sống · to win glory: đạt được vinh quang.
Trái nghĩa của winsto win a prize: đoạt gii · to win money: kiếm được tiền · to win one's bread: làm ăn sinh sống · to win glory: đạt được vinh quang.
Trái nghĩa của won the dayCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
won the day.
Trái nghĩa của hard wonCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của hard
won.
Trái nghĩa của winnerCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Trái nghĩa của
winner.
Đồng nghĩa của wonto win a prize: đoạt giải · to win money: kiếm được tiền · to win one's bread: làm ăn sinh sống · to win glory: đạt được vinh quang.
Đồng nghĩa của win - Synonym of heartbreakingĐồng nghĩa của win ; Động
từ. come first succeed triumph be successful ; Động
từ. earn attain collect accomplish ; Danh
từ. victory success triumph landslide ...
Trái nghĩa của defeatdanh
từ. sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...) · sự đánh bại (kẻ thù) ; ngoại động
từ. đánh thắng, đánh bại. làm thất bại (một kế hoạch...); ...
同义词 tu trai nghia wonAn
tu trai nghia won synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.