Đồng nghĩa của tuckNghĩa
là gì: tuck tuck /tʌk/. danh từ. nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt) ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
tub thumper Đồng nghĩa của
tub thumping ...
의 동의어 tub...
tub là gì. An
tub synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
run over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: run over run over. tràn ra, trào ra (chậu nước...) chạy đè lên ... Billy forgot he had left the water on, and the
tub ran over. 2. To try or go ...
Trái nghĩa của hot under collarNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của hot under collar. Tính từ. happy unconcerned unenthusiastic controlled easy-going enduring forbearing laid-back ...
bath Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: bath bath /bɑ:θ/. danh từ, số nhiều baths. sự tắm. chậu tắm, bồn ...
tub bathe bathed bather bathers bathes bathetic bathing bathing-box bathing ...
Trái nghĩa của letNghĩa
là gì: let let /let/. danh từ. (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở ... to let the water out of the bath-
tub: để cho nước ở bồn tắm chảy ra. tiết lộ ...
tuck up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTTFN TTYL TTYS Tu
tub tub of guts
tub of lard tube tube it tube steak tube ... English Vocalbulary. tucked up
là gì tucked up nghĩa
là gì. An tuck up idiom ...
Đồng nghĩa của thunderNghĩa
là gì: thunder thunder /'θʌndə/. danh từ. sấm, sét. a clap of thunder: tiếng sét ổn. tiếng ầm vang như sấm. thunder of applause: tiếng vỗ tay như sấm.
Đồng nghĩa của containerNghĩa
là gì: container container /kən'teinə/. danh từ. cái đựng, cái chứa ...
tub utensil vase vial alembic beaker bin bunker caisson canteen carafe cask ...
run across Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: run across run across. chạy ngang qua. ngẫu nhiên gặp, tình cờ ... More Idioms/Phrases. rule out rule the roost rumor has it run a red light run a ...