Trái nghĩa của turn upAn
turn up antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của turn upAn
turn up synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Contrario di turn up... di turn upside down Contrario di turn upside-down từ
đồng nghĩa với
turn up contrario di
turn up turn up đồng nghĩa với tunr up
nghĩa đồng và trái đồng ...
Nghĩa của turn upCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
turn up.
反义词turn up相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
turn up. ... di
turn up turn up đồng nghĩa với tunr up
nghĩa đồng và trái đồng nghĩa với
turn up turn up đồng nghĩa ...
的意思turn up相似词典,不同的措词,同义词,成语
turn up. ...
turn up contrario di
turn up turn up đồng nghĩa với tunr up
nghĩa đồng và trái đồng nghĩa với
turn up turn up ...
turn up Idiom, Proverb, slang phrasesphr. To refuse as not being good enough for you. He thinks he should only get steak, and he
turns up his nose at hamburger. turn ...
Синоним turn upСмысл:
turn up turn up [ʹtɜ:nʹʌp] phr v <Í> 1. 1) поднимать вверх; загибать to
turn up the ends of one's trousers - подвернуть брюки to
turn up the collar ...
Đồng nghĩa của upsetCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ...
Nghĩa là gì: upset upset / p'set/ ... (hàng hi) làm lật
úp (thuyền.
Đồng nghĩa của come upCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của come
up.