turn toward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesturn toward Thành ngữ, tục ngữ · anchorage về phía (
ai đó hoặc cái
gì đó) · hướng
ai đó hoặc điều
gì đó về phía
ai đó hoặc điều
gì đó.
turn toward 成语, slang phrasesturn toward 成语. draw to/
towards. 1.attract
towards吸引. He has ...
turn toward là gì turn toward nghia
la gi. An
turn toward idiom dictionary is ...
Từ đồng nghĩa của head forNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ đồng nghĩa của head for. Động từ. make for head
toward go
toward proceed
toward aim for approach. Động từ. advance blow ...
advantage Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: Absolute advantage Absolute advantage. (Econ) Lợi thế tuyệt đối ...
turn sth to one's advantage. Idiom(s):
turn sth to one's advantage. Theme ...
head the ball Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: absentee ballot absentee ballot. danh từ. việc bỏ phiếu trước của ...
toward head
toward (someone or something) head trip head up head/top ...
Từ đồng nghĩa của incline - Synonym of lazyNghĩa
là gì: incline incline /in'klain/. danh từ. mặt nghiêng. chỗ dốc, con ...
toward lean to make willing not mind · Từ trái nghĩa của incline · incline ...
Từ đồng nghĩa của shift - Synonym of cowardlyNghĩa
là gì: shift shift /ʃift/. danh từ. sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính ... switch over
turn around
turn the corner
turn the tables. Động từ. get ...
Từ đồng nghĩa của go toNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ đồng nghĩa của go to. Preposition. after as ...
toward under the authority of with a view to with regard to with respect ...
Từ đồng nghĩa của deal withNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ đồng nghĩa của deal with. Động từ. cope ...
turn one's hand to
turn to. Động từ. fulfill clarify do meet conform ...
inch along Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. inch along Thành ngữ, tục ngữ. inch along. Idiom(s): inch along (sth) Theme: MOVEMENT to move slowly along something little by ...