Trái nghĩa của uniqueCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
unique.
Đồng nghĩa của unique trái nghĩaCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
unique trái nghĩa.
Đồng nghĩa của unique - Synonym of braveunique meaning:
nghĩa duy nhất ·
unique aim: mục đích duy nhất ·
unique son: con một.
Trái nghĩa của visualTrái nghĩa của visual ; Tính từ. decorous gentle kind nice ; Tính từ. displeasing inaesthetic ugly unaesthetic ; Tính từ. ambiguous hidden inconspicuous indefinite ...
Trái nghĩa của premiumTrái nghĩa của premium · Tính từ · Danh từ · Danh từ · Từ gần nghĩa · Translations for premium · 7-letter Words Starting With.
Trái nghĩa của extraTrái nghĩa của extra ; Tính từ. common commonplace main necessary ; Danh từ. decrease lessening reduction subtraction ; Từ gần nghĩa. extraarticular extra-Biblical ...
Trái nghĩa của fartherNghĩa là gì: farther farther /'fɑ:ðə/. tính từ (cấp so sánh của far). xa hơn; thêm hơn, hơn nữa. have you anything farther to say?
Đồng nghĩa của originalĐồng
nghĩa của original ; Danh từ. real McCoy prototype pattern archetype ; Tính từ.
unique innovative novel inventive ; Tính từ. first initial previous ...
Trái nghĩa của fewNghĩa là gì: few few /fju:/ tính từ. ít vải. a man of few words: một người ít nói; very few people: rất ít người; every few minutes: cứ vài phút.
Đồng nghĩa của invaluable - Synonym of overhasty...
unique treasured inestimable rare choice beyond price costly dear expensive serviceable ·
Trái nghĩa của invaluable · invaluable Thành ngữ, tục ngữ. English ...