use by Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
use by. ... Nghĩa
là gì: 1-byte character 1-byte character.
Đồng nghĩa của useNghĩa
là gì:
use use /ju:s/ ... to have the
use of something: được quyền dùng cái
gì ... to lose the
use of one's eyes: mất năng lực sử dụng con mắt.
Đồng nghĩa của usageNghĩa
là gì:
usage usage /'ju:zid / ... social
usage(s): tập quán x hội; the usages and customs of a country: phong tục tập quán của một nước ...
Trái nghĩa của useNghĩa
là gì:
use use /ju:s/ ... to have the
use of something: được quyền dùng cái
gì ... to lose the
use of one's eyes: mất năng lực sử dụng con mắt.
go like a bomb là gìgo nuclear · 1. To
use nuclear weapons, as by the military, generally advised a aftermost resort. · 2. In the US Senate, to accompany a advance of activity ...
từ điển không, cảm ơn là gìFree Dictionary for word
usage từ điển không, cảm ơn
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của usingNghĩa
là gì:
using use /ju:s/ ... to have the
use of something: được quyền dùng cái
gì ... to lose the
use of one's eyes: mất năng lực sử dụng con mắt.
right on the mark là gìFree Dictionary for word
usage right on the mark
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của utilization... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
utilization. ... Nghĩa
là gì:
utilization utilization ...
utilization Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của take over... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
take over. ... pains with Đồng nghĩa của
take part
take over
là gì dong nghia
take over.