use by Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: 1-byte character 1-byte character ...
use by Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của useNghĩa là gì:
use use /ju:s/. danh từ. sự dùng; cách dùng. to put to
use: đưa ra dùng; in common
use: thường dùng; in
use: được dùng, thông dụng; out of
use: ...
Đồng nghĩa của usageNghĩa là gì:
usage usage /'ju:zid /. danh từ. cách dùng, cách sử dụng. (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường. cách đối xử, cách đối đ i.
take account of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
take ... Để suy nghĩ, cân nhắc hoặc chú ý đến ai đó hoặc điều
gì đó.
take credit nghĩa là gìFree Dictionary for word
usage take credit
nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
take a shot nghĩa là gìFree Dictionary for word
usage take a shot
nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của useNghĩa là gì:
use use /ju:s/. danh từ. sự dùng; cách dùng. to put to
use: đưa ra dùng; in common
use: thường dùng; in
use: được dùng, thông dụng; out of
use: ...
take a look at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
take a look at. ... Để liếc hoặc nhìn ai đó hoặc cái
gì đó, đặc biệt
là một cách nhanh chóng, ...
Đồng nghĩa của take the lead...
nghĩa của
take the next step
take the lead
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
take the lead ...
Đồng nghĩa của utilizationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì:
utilization utilization. sự sử dụng. Đồng
nghĩa của
utilization ...