Dictionary verbal 反意語

Loading results
反対語 verbal
類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の反対語 verbal.
の同義語 verbal - Synonym of lacking_variation
反対語 verbal · verbal イディオム · English Vocalbulary · もっと詳しく知る.
Antonym of verbal
verbal Idiom, Proverb. English Vocalbulary ... 反意語 verbal từ đồng nghĩa với verbal verbal ... verbal đồng bghĩa với từ verbal tu đông nghia voi tu verbal.
反义词 verbal
... với từ verbal verbal 反対語 verbal 対義語 反意語 verbal từ đồng nghĩa với verbal verbal 反意語 Đồng nghĩa của verbal đồng nghĩa với verbal verbal tu dong nghia ...
Синоним verbal - Synonym of inapplicable
... với từ verbal verbal 反対語 verbal 対義語 反意語 verbal từ đồng nghĩa với verbal verbal 反意語 Đồng nghĩa của verbal đồng nghĩa với verbal verbal tu dong nghia ...
Sinonim dari verbal
Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari verbal. ... 反意語 verbal từ đồng nghĩa với verbal verbal ... verbal đồng bghĩa ...
Sinônimo de verbal
... với từ verbal verbal 反対語 verbal 対義語 反意語 verbal từ đồng nghĩa với verbal verbal 反意語 Đồng nghĩa của verbal đồng nghĩa với verbal verbal tu dong nghia ...
Đồng nghĩa của verbal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của verbal. ... 反意語 verbal từ đồng nghĩa với verbal verbal ... verbal đồng bghĩa ...
の同義語 crack - Synonym of innocent
反意語辞書 · イディオム · 英語の物語. シノニム, 反意語, 意味, イディオム. 意味: crack ... verbal jab の同義語 jiffy の同義語 jiff の同義語 splinter の同義語 gag ...
set one's heart on イディオム, slang phrases
反意語辞書 · イディオム · 英語の物語. シノニム, 反意語, 意味, イディオム. 意味: set ... Used with a verbal noun. He set his heart on winning the race. set (one's) ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock