Trái nghĩa của well trainedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
well trained.
Đồng nghĩa của well trainedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
well trained.
Dictionary trái nghĩa với well behavedFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với
well behaved, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương ...
Trái nghĩa của wellTrái nghĩa của
well ; Tính từ. unsatisfactory inappropriate incomplete infirm little poor rough sick small unfit unhealthy unsuitable unsuited weak diseased ill ...
Đồng nghĩa của trainedTrái nghĩa của
trained ·
trained Thành ngữ, tục ngữ · English Vocalbulary · Học thêm.
Trái nghĩa của trainto train (up) children to be
good citizens: dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt · to train a teacher: đào tạo một giáo viên ·
a trained eye: con mắt lão ...
Trái nghĩa của well adjustedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
well adjusted.
Trái nghĩa của well preparedAn
well prepared antonym dictionary is
a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains
a list of words ...
Trái nghĩa của well orderedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
well ordered.
Trái nghĩa của trainingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của training.