without question Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesadv. phr.
Without doubt or argument; surely; unquestionably.
Beyond question, it was the coldest day of the winter. John's drawing is
without question the best ...
Đồng nghĩa của without questionCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
without question.
Đồng nghĩa của without a doubtAn
without a
doubt synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
without a doubt Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseswithout a
doubt Thành ngữ, tục ngữ · bất nghi ngờ
gì nữa · bất nghi ngờ
gì.
Đồng nghĩa của questionNghĩa là gì:
question question /'kwestʃn/ ... vấn đề
là... that is
not the
question: vấn đề không phải
là thế, vấn đề không phải ở đó; this is out of the ...
without a shadow of a doubt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì:
doubt doubt /daut/. danh từ. sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi. to have doubts about someone: có ý nghi ngờ
ai; to make
doubt: ...
Đồng nghĩa của questionsNghĩa là gì:
questions question /'kwestʃn/ ... vấn đề
là... that is
not the
question: vấn đề không phải
là thế, vấn đề không phải ở đó; this is out of the ...
Đồng nghĩa của questioningNghĩa là gì: questioning
question /'kwestʃn/ ... vấn đề
là... that is
not the
question: vấn đề không phải
là thế, vấn đề không phải ở đó; this is out of the ...
beyond (a) doubt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì:
doubt doubt /daut/ ... no
doubt;
without doubt;
beyond doubt: không còn nghi ngờ
gì nữa, chắc chắn; there is
not a shadow of
doubt: không một ...
Trái nghĩa của questionsNghĩa là gì:
questions question /'kwestʃn/ ... vấn đề
là... that is
not the
question: vấn đề không phải
là thế, vấn đề không phải ở đó; this is out of the ...