Dictionary work out từ đồng nghĩa

Loading results
Từ đồng nghĩa của work out
Từ đồng nghĩa của work out ; application · tune-up prepping ; exercise train drill ; solve · turn out up ; understand · fathom conceive ; outline sketch set up ...
Từ đồng nghĩa của workout
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của workout.
Từ đồng nghĩa của to work out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của to work out.
Từ đồng nghĩa của work out what's going on
An work out what's going on synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Từ đồng nghĩa của work out a solution
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của work out a solution.
Từ trái nghĩa của work out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của work out.
Từ đồng nghĩa của exercise
sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...) · thể dục, sự rèn luyện thân thể · sự rèn luyện trí óc · bài tập · bài thi diễn thuyết.
Từ đồng nghĩa của workplace
Từ trái nghĩa của workplace · workplace Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Từ đồng nghĩa của work out of Từ đồng nghĩa của work over Từ đồng nghĩa của ...
Từ đồng nghĩa của worked
to be at work: đang làm việc · to set to work: bắt tay vào việc · to make short work of: làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi · to cease (stop) ...
Từ đồng nghĩa của work overtime
An work overtime synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock