Đồng nghĩa của yourselfNghĩa là gì:
yourself yourself /jɔ:'self/. đại
từ phản thân (số nhiều yourselves). tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình.
Đồng nghĩa của by yourselfCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... An by
yourself synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của enjoy yourselfCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của enjoy
yourself.
Đồng nghĩa của take care of yourself... meanings with take care of
yourself, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của avail yourself ofCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... An avail
yourself of synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của introduce yourselfCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của introduce
yourself.
apply yourself to nghĩa là gìFree Dictionary for word usage apply
yourself to
nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của apply oneself to. Cùng học tiếng anh với
từ điển ...
Đồng nghĩa của myselfNghĩa là gì:
myself myself /mai'
self/. đại
từ phản thân. tự tôi. I wash
myself: tự tôi tắm rửa lấy. chính tôi. I
myself said so: chính tôi nói như thế.
Đồng nghĩa của keep it to yourselfCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của keep it to
yourself.
Đồng nghĩa của excel yourselfCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của excel
yourself.