(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn
the ace of aces
phi công ưu tú nhất
người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc
the ace of trumps
quân bài chủ cao nhất
to have an ace up one's sleeve
giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần
to trump somebody's ace
cắt quân át của ai bằng bài chủ
gạt được một đòn ác hiểm của ai
Some examples of word usage: ACEs
1. Adverse childhood experiences (ACEs) can have long-lasting effects on a person's mental health.
- Những trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của một người.
2. Understanding the impact of ACEs is crucial for providing effective support and intervention.
- Hiểu rõ tác động của các trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu là rất quan trọng để cung cấp hỗ trợ và can thiệp hiệu quả.
3. Research shows a strong correlation between ACEs and various health outcomes later in life.
- Nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ mạnh mẽ giữa các trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu và các kết quả sức khỏe khác nhau sau này trong cuộc sống.
4. Many organizations are working to raise awareness about the prevalence of ACEs and the need for prevention.
- Nhiều tổ chức đang làm việc để nâng cao nhận thức về sự phổ biến của các trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu và sự cần thiết của việc phòng ngừa.
5. Trauma-informed care is essential when working with individuals who have experienced ACEs.
- Việc chăm sóc dựa trên nhận thức về chấn thương là rất quan trọng khi làm việc với những người đã trải qua các trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu.
6. Educators play a crucial role in identifying and supporting students who may be affected by ACEs.
- Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và hỗ trợ học sinh có thể bị ảnh hưởng bởi các trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu.
An ACEs antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ACEs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của ACEs