Some examples of word usage: Argus
1. Argus had eyes all over his body, allowing him to see everything that was happening around him.
- Argus có đôi mắt trên toàn bộ cơ thể, cho phép anh ta nhìn thấy mọi thứ đang diễn ra xung quanh.
2. The security system at the museum was as vigilant as Argus, ensuring that no one could steal the priceless artifacts.
- Hệ thống an ninh tại bảo tàng được cài đặt cẩn thận như Argus, đảm bảo không ai có thể đánh cắp những hiện vật quý giá.
3. The boss was like an Argus, always watching his employees to make sure they were working hard.
- Ông chủ giống như một Argus, luôn quan sát nhân viên của mình để đảm bảo họ đang làm việc chăm chỉ.
4. The Argus-eyed teacher noticed that one of her students was cheating on the exam.
- Giáo viên sắc mắt Argus nhận ra rằng một học sinh của mình đang gian lận trong kỳ thi.
5. The Argus pheasant is known for its beautiful and colorful feathers.
- Chim Argus nổi tiếng với bộ lông đẹp và đầy màu sắc.
6. In Greek mythology, Argus was a giant with a hundred eyes who was tasked with guarding the nymph Io.
- Trong thần thoại Hy Lạp, Argus là một người khổng lồ với trăm mắt được giao nhiệm vụ bảo vệ nữ thần Io.