Some examples of word usage: Asia
1. Asia is the largest continent in the world.
(Châu Á là lục địa lớn nhất thế giới.)
2. Many tourists visit Asia to experience its rich cultural heritage.
(Rất nhiều du khách đến Châu Á để trải nghiệm di sản văn hóa phong phú của nó.)
3. China and India are two of the most populous countries in Asia.
(Trung Quốc và Ấn Độ là hai trong những quốc gia đông dân nhất ở Châu Á.)
4. The cuisine in Asia is diverse and delicious.
(Ẩm thực tại Châu Á đa dạng và ngon miệng.)
5. Japan is known for its advanced technology and unique traditions in Asia.
(Nhật Bản nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và truyền thống độc đáo tại Châu Á.)
6. Many languages are spoken in Asia, including Mandarin, Hindi, and Japanese.
(Rất nhiều ngôn ngữ được nói tại Châu Á, bao gồm Tiếng Quan Thoại, Tiếng Hin-đi và Tiếng Nhật.)
Translate to Vietnamese:
1. Châu Á là lục địa lớn nhất thế giới.
2. Rất nhiều du khách đến Châu Á để trải nghiệm di sản văn hóa phong phú của nó.
3. Trung Quốc và Ấn Độ là hai trong những quốc gia đông dân nhất ở Châu Á.
4. Ẩm thực tại Châu Á đa dạng và ngon miệng.
5. Nhật Bản nổi tiếng với công nghệ tiên tiến và truyền thống độc đáo tại Châu Á.
6. Rất nhiều ngôn ngữ được nói tại Châu Á, bao gồm Tiếng Quan Thoại, Tiếng Hin-đi và Tiếng Nhật.