1. The autobahn in Germany has no speed limits in some sections.
(Đường cao tốc ở Đức không có giới hạn tốc độ ở một số đoạn.)
2. We drove on the autobahn to get to the city faster.
(Chúng tôi lái xe trên đường cao tốc để đến thành phố nhanh hơn.)
3. The autobahn is known for its well-maintained roads and efficient traffic flow.
(Đường cao tốc nổi tiếng với những con đường được bảo dưỡng tốt và lưu thông giao thông hiệu quả.)
4. Many car enthusiasts enjoy driving on the autobahn because of its high speed limits.
(Nhiều người đam mê xe hơi thích lái xe trên đường cao tốc vì giới hạn tốc độ cao.)
5. The autobahn system in Germany is one of the most extensive in the world.
(Hệ thống đường cao tốc ở Đức là một trong những hệ thống lớn nhất trên thế giới.)
6. It is important to drive safely on the autobahn to avoid accidents.
(Quan trọng khi lái xe an toàn trên đường cao tốc để tránh tai nạn.)
Translate into Vietnamese:
1. Đường cao tốc ở Đức không có giới hạn tốc độ ở một số đoạn.
2. Chúng tôi lái xe trên đường cao tốc để đến thành phố nhanh hơn.
3. Đường cao tốc nổi tiếng với những con đường được bảo dưỡng tốt và lưu thông giao thông hiệu quả.
4. Nhiều người đam mê xe hơi thích lái xe trên đường cao tốc vì giới hạn tốc độ cao.
5. Hệ thống đường cao tốc ở Đức là một trong những hệ thống lớn nhất trên thế giới.
6. Quan trọng khi lái xe an toàn trên đường cao tốc để tránh tai nạn.
An Autobahn antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Autobahn, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của Autobahn