Some examples of word usage: Beard
1. He grew a long beard during quarantine.
Anh ta để râu dài trong thời gian cách ly.
2. The man stroked his beard thoughtfully as he pondered the question.
Người đàn ông vuốt râu một cách suy tư khi anh ta suy nghĩ về câu hỏi đó.
3. She admired the way his beard gave him a rugged, masculine look.
Cô ấy ngưỡng mộ cách râu của anh ấy mang lại cho anh ấy vẻ nam tính, mạnh mẽ.
4. The barber trimmed his beard to give it a neat, tidy appearance.
Thợ cắt tóc cắt tỉa râu của anh ấy để tạo cho nó vẻ gọn gàng, ngăn nắp.
5. The wizard's long, white beard flowed down to his waist.
Râu dài màu trắng của phù thủy trải dài xuống đến eo của anh ấy.
6. Some men choose to dye their beards to cover up any grey hairs.
Một số người đàn ông chọn tẩy râu của họ để che đi những sợi tóc bạc.