Some examples of word usage: Chinee
1. The Chinee restaurant down the street makes the best dumplings in town.
Nhà hàng Chinee ở phố đó làm những cái bánh bao ngon nhất thành phố.
2. My friend's family is Chinee, and they celebrate Chinese New Year with a big feast.
Gia đình của bạn tôi là người Chinee, và họ tổ chức Tết Nguyên Đán với một bữa tiệc lớn.
3. The Chinee community in this city is known for their vibrant cultural events.
Cộng đồng người Chinee ở thành phố này nổi tiếng với những sự kiện văn hóa sôi động.
4. I bought a beautiful silk robe from a Chinee merchant at the market.
Tôi đã mua một chiếc áo choàng lụa đẹp từ một thương gia Chinee tại chợ.
5. The Chinee language is known for its intricate characters and tonal pronunciation.
Ngôn ngữ Chinee nổi tiếng với các ký tự phức tạp và cách phát âm trọng âm.
6. My grandmother used to tell me stories about the Chinee immigrants who helped build this city.
Bà tôi đã từng kể cho tôi nghe về những người nhập cư người Chinee đã giúp xây dựng thành phố này.