1. The EEC was established in 1957 to promote economic integration among European countries.
EC đã được thành lập vào năm 1957 để thúc đẩy tích hợp kinh tế giữa các quốc gia châu Âu.
2. Membership in the EEC has brought many benefits to participating countries.
Việc gia nhập EEC đã mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia tham gia.
3. The EEC later evolved into the European Union.
EC sau này phát triển thành Liên minh châu Âu.
4. The EEC implemented common policies on trade and agriculture.
EC đã thực thi chính sách chung về thương mại và nông nghiệp.
5. Many countries sought to join the EEC in order to boost their economies.
Nhiều quốc gia cố gắng gia nhập EC để thúc đẩy nền kinh tế của họ.
6. The EEC played a key role in shaping the economic landscape of Europe.
EC đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cảnh quan kinh tế của châu Âu.
An EEC antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with EEC, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của EEC