Some examples of word usage: Eden
1. The Garden of Eden is often depicted as a paradise in religious texts.
- Vườn Eden thường được miêu tả như một thiên đàng trong các văn kiện tôn giáo.
2. She felt like she was in Eden when she walked through the beautiful botanical garden.
- Cô ấy cảm thấy như đang ở trong Eden khi đi qua khu vườn thực vật đẹp đẽ.
3. The resort we stayed at felt like a little piece of Eden tucked away in the mountains.
- Khu nghỉ mát mà chúng tôi ở cảm thấy như một miếng thiên đàng nhỏ ẩn mình trong dãy núi.
4. The author's writing painted a vivid picture of Eden, a place of pure tranquility and beauty.
- Viết của tác giả đã vẽ nên một bức tranh sống động về Eden, một nơi yên bình và đẹp đẽ.
5. The couple dreamed of creating their own Eden, a peaceful retreat where they could escape the chaos of the city.
- Cặp đôi mơ tưởng về việc tạo ra Eden riêng của họ, một nơi yên bình để họ có thể trốn thoát khỏi sự hỗn loạn của thành phố.
6. The lush greenery and crystal-clear waters of the lake made it seem like we had stumbled upon a hidden Eden.
- Cảnh xanh tươi và nước trong veo của hồ khiến chúng tôi cảm thấy như đã vô tình bắt gặp một Eden ẩn mình.