Some examples of word usage: Enlightenment
1. Through years of meditation and self-reflection, he finally achieved enlightenment.
- Qua nhiều năm thiền định và tự xem xét, anh ấy cuối cùng đã đạt được sự giác ngộ.
2. The teacher's words were like a beacon of enlightenment in a sea of confusion.
- Lời dạy của giáo viên là như một đèn sáng của sự giác ngộ giữa biển lúng túng.
3. Many people seek enlightenment through spiritual practices and religious teachings.
- Nhiều người tìm kiếm sự giác ngộ qua các phương pháp tâm linh và giáo lý tôn giáo.
4. The book provided a new perspective on life, leading to a sense of enlightenment for the reader.
- Cuốn sách cung cấp một cái nhìn mới về cuộc sống, dẫn đến cảm giác giác ngộ cho người đọc.
5. The monk's wise words brought a sense of enlightenment to those who listened.
- Những lời khôn ngoan của vị thầy tu mang lại cảm giác giác ngộ cho những người nghe.
6. The path to enlightenment is different for each individual, but the goal remains the same.
- Con đường đến sự giác ngộ là khác nhau đối với mỗi cá nhân, nhưng mục tiêu vẫn là giống nhau.
translated to Vietnamese:
1. Qua nhiều năm thiền định và tự xem xét, anh ấy cuối cùng đã đạt được sự giác ngộ.
2. Lời dạy của giáo viên là như một đèn sáng của sự giác ngộ giữa biển lúng túng.
3. Nhiều người tìm kiếm sự giác ngộ qua các phương pháp tâm linh và giáo lý tôn giáo.
4. Cuốn sách cung cấp một cái nhìn mới về cuộc sống, dẫn đến cảm giác giác ngộ cho người đọc.
5. Những lời khôn ngoan của vị thầy tu mang lại cảm giác giác ngộ cho những người nghe.
6. Con đường đến sự giác ngộ là khác nhau đối với mỗi cá nhân, nhưng mục tiêu vẫn là giống nhau.