Some examples of word usage: Everyman
1. The character in the story is an everyman, representing the average person in society.
- Nhân vật trong câu chuyện là một người bình thường, đại diện cho người thông thường trong xã hội.
2. The everyman protagonist faces challenges that many people can relate to.
- Nhân vật chính bình thường phải đối mặt với những thách thức mà nhiều người có thể đồng cảm.
3. He is often referred to as the everyman because of his relatable qualities and experiences.
- Anh thường được gọi là người bình thường vì những phẩm chất và trải nghiệm mà mọi người có thể đồng cảm.
4. The play explores the struggles and triumphs of the everyman in an urban setting.
- Vở kịch khám phá những đấu tranh và chiến thắng của người bình thường trong một môi trường đô thị.
5. The everyman character undergoes a transformation throughout the story, making him a symbol of resilience.
- Nhân vật bình thường trải qua một quá trình biến đổi suốt câu chuyện, biến anh ta thành biểu tượng của sự kiên cường.
6. In literature, the everyman serves as a reflection of the common struggles and joys of humanity.
- Trong văn học, người bình thường phản ánh những đau khổ và niềm vui thông thường của con người.