Some examples of word usage: GUT
1. Trust your gut when making important decisions.
Dựa vào cảm xúc của bạn khi đưa ra quyết định quan trọng.
2. The bad news hit me right in the gut.
Tin tức xấu khiến tôi cảm thấy đau lòng.
3. I have a gut feeling that something is not right.
Tôi có cảm giác bất an rằng có điều gì đó không ổn.
4. Eating too much junk food can wreak havoc on your gut health.
Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể gây hại cho sức khỏe ruột của bạn.
5. She had a gut reaction to the news, feeling a mix of anger and sadness.
Cô ấy có phản ứng tức giận với tin tức, cảm thấy hỗn độn giữa sự tức giận và buồn bã.
6. The gut is often referred to as the "second brain" due to its influence on our overall health.
Ruột thường được gọi là "não thứ hai" vì ảnh hưởng của nó đến sức khỏe tổng thể của chúng ta.