Some examples of word usage: Hellenism
1. Hellenism refers to the culture, language, art, and traditions of ancient Greece.
(Hellenism đề cập đến văn hóa, ngôn ngữ, nghệ thuật và truyền thống của Hy Lạp cổ đại.)
2. The spread of Hellenism influenced many aspects of Roman society.
(Sự lan truyền của Hellenism đã ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của xã hội La Mã.)
3. Many modern Western philosophical ideas can be traced back to Hellenism.
(Nhiều ý tưởng triết học hiện đại của phương Tây có thể được truy ngược về Hellenism.)
4. The Hellenistic period saw the flourishing of art and literature in the ancient world.
(Thời kỳ Hellenistic chứng kiến sự phồn thịnh của nghệ thuật và văn học trong thế giới cổ đại.)
5. The architecture of many European buildings is influenced by Hellenism.
(Kiến trúc của nhiều công trình châu Âu đều chịu ảnh hưởng từ Hellenism.)
6. Scholars study Hellenism to better understand the origins of Western civilization.
(Các học giả nghiên cứu về Hellenism để hiểu rõ hơn nguồn gốc của nền văn minh phương Tây.)