Some examples of word usage: Herculean
1. The team faced a herculean task trying to complete the project on time.
- Đội đã phải đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn, cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.
2. It will require a herculean effort to clean up the mess left behind by the storm.
- Sẽ cần một sự nỗ lực vĩ đại để dọn dẹp tàn tích sau cơn bão.
3. The athlete displayed herculean strength during the competition.
- Vận động viên đã thể hiện sức mạnh vĩ đại trong cuộc thi.
4. The mountain climber faced a herculean challenge when attempting to reach the summit.
- Người leo núi đã đối mặt với một thách thức khó khăn khi cố gắng leo đến đỉnh.
5. The CEO's herculean efforts led to a successful turnaround for the company.
- Sự nỗ lực vĩ đại của CEO đã dẫn đến một sự phục hồi thành công cho công ty.
6. The construction workers showed herculean determination in completing the building ahead of schedule.
- Các công nhân xây dựng đã thể hiện sự quyết tâm vĩ đại trong việc hoàn thành công trình trước thời hạn.
Translations into Vietnamese:
1. Đội đã phải đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn, cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.
2. Sẽ cần một sự nỗ lực vĩ đại để dọn dẹp tàn tích sau cơn bão.
3. Vận động viên đã thể hiện sức mạnh vĩ đại trong cuộc thi.
4. Người leo núi đã đối mặt với một thách thức khó khăn khi cố gắng leo đến đỉnh.
5. Sự nỗ lực vĩ đại của CEO đã dẫn đến một sự phục hồi thành công cho công ty.
6. Các công nhân xây dựng đã thể hiện sự quyết tâm vĩ đại trong việc hoàn thành công trình trước thời hạn.