Some examples of word usage: Hesperian
1. The Hesperian region refers to the western hemisphere of Mars.
Khu vực Hesperian chỉ về bán cầu phía tây của sao Hỏa.
2. The Hesperian period on Mars lasted from about 3.7 to 3.1 billion years ago.
Thời kỳ Hesperian trên sao Hỏa kéo dài từ khoảng 3,7 đến 3,1 tỷ năm trước.
3. The Hesperian age is characterized by extensive volcanic activity and the formation of large impact craters.
Thời đại Hesperian được đặc trưng bởi hoạt động núi lửa kéo dài và việc hình thành các hố chịu tác động lớn.
4. The Hesperian continent was once home to a diverse range of ancient civilizations.
Lục địa Hesperian từng là nơi ở của một loạt các nền văn minh cổ xưa đa dạng.
5. The Hesperian culture is known for its intricate artwork and advanced agricultural practices.
Văn hóa Hesperian nổi tiếng với nghệ thuật tinh xảo và các phương pháp nông nghiệp tiên tiến.
6. Many scientists believe that evidence of Hesperian life forms may still exist on Mars today.
Nhiều nhà khoa học tin rằng bằng chứng về các dạng sống Hesperian có thể vẫn tồn tại trên sao Hỏa ngày nay.