Some examples of word usage: Kenyan
1. She is a Kenyan lawyer who specializes in international law.
- Cô ấy là một luật sư người Kenya chuyên về luật quốc tế.
2. The Kenyan marathon runner won the race by a large margin.
- Vận động viên marathon người Kenya đã giành chiến thắng trong cuộc đua với khoảng cách lớn.
3. I have a friend who is studying in a Kenyan university.
- Tôi có một người bạn đang học tại một trường đại học ở Kenya.
4. The Kenyan culture is rich in tradition and history.
- Văn hóa của người Kenya rất phong phú về truyền thống và lịch sử.
5. My favorite dish is Kenyan cuisine, especially their flavorful curries.
- Món ăn yêu thích của tôi là ẩm thực Kenya, đặc biệt là các món cà ri thơm ngon của họ.
6. The Kenyan government is implementing policies to promote sustainable development.
- Chính phủ Kenya đang thực hiện các chính sách để khuyến khích phát triển bền vững.