Some examples of word usage: Muslims
1. Muslims around the world celebrate the holy month of Ramadan.
→ Các tín đồ Hồi giáo trên khắp thế giới kỷ niệm tháng Ramadan.
2. Many Muslims attend Friday prayers at the mosque.
→ Nhiều người Hồi giáo tham dự lễ cầu nguyện thứ Sáu tại nhà thờ Hồi giáo.
3. Muslims believe in one God, Allah.
→ Người Hồi giáo tin vào một ông Chúa duy nhất, Allah.
4. The Quran is the holy book of Muslims.
→ Kinh Quran là sách thánh của người Hồi giáo.
5. Muslims fast from dawn to sunset during Ramadan.
→ Người Hồi giáo ăn chay từ bình minh đến lúc mặt trời lặn trong tháng Ramadan.
6. Muslims from different countries come together to perform the Hajj pilgrimage in Mecca.
→ Các tín đồ Hồi giáo từ các quốc gia khác nhau tụ tập để thực hiện hành hương Hajj tại Mecca.