Some examples of word usage: Negroid
1. The negroid features of his face were unmistakable. (Đặc điểm người da đen trên khuôn mặt anh ấy rõ ràng.)
2. The scientist studied the genetic differences between the negroid and caucasian populations. (Nhà khoa học nghiên cứu sự khác biệt gen giữa các nhóm dân tộc người da đen và người da trắng.)
3. She had long, flowing hair and a negroid complexion. (Cô ấy có mái tóc dài và một làn da người da đen.)
4. The negroid race is one of the oldest in human history. (Dân tộc người da đen là một trong những dân tộc cổ xưa nhất trong lịch sử loài người.)
5. Some anthropologists believe that the negroid race originated in Africa. (Một số nhà nhân loại học tin rằng dân tộc người da đen bắt nguồn từ châu Phi.)
6. The negroid tribes of the region have a rich cultural heritage. (Các bộ tộc người da đen trong khu vực này có di sản văn hóa phong phú.)