Some examples of word usage: PAN
1. I need to buy a new frying pan for my kitchen.
- Tôi cần mua một cái chảo mới cho nhà bếp của mình.
2. The chef used a large pan to cook the stir-fry vegetables.
- Đầu bếp đã sử dụng một cái chảo lớn để nấu rau xào.
3. Make sure to grease the pan before baking the cake.
- Hãy chắc chắn thoa dầu vào chảo trước khi nướng bánh.
4. The camera panned across the scenic view of the mountains.
- Máy ảnh quay dọc theo cảnh đẹp của dãy núi.
5. The students used a pan to pan for gold in the river.
- Các học sinh đã sử dụng một chảo để tìm vàng trong sông.
6. The movie received mixed reviews from critics, with some praising it while others panned it.
- Bộ phim nhận được nhận xét trái chiều từ các nhà phê bình, với một số khen ngợi trong khi một số khác chỉ trích.