Some examples of word usage: Pestilence
1. The town was ravaged by a deadly pestilence, leaving many residents sick and dying. - Thị trấn bị hoành hành bởi một dịch bệnh chết người, khiến nhiều cư dân bị bệnh và chết.
2. The pestilence spread quickly through the crowded city, causing panic among the population. - Dịch bệnh lan rộng nhanh chóng qua thành phố đông đúc, gây hoảng loạn cho dân số.
3. The priest prayed for deliverance from the pestilence that threatened to wipe out the entire village. - Linh mục cầu nguyện để được giải thoát khỏi dịch bệnh đang đe dọa tiêu diệt cả làng.
4. The ancient texts warned of a great pestilence that would bring about the end of civilization. - Những bản văn cổ cảnh báo về một dịch bệnh lớn sẽ mang đến sự kết thúc của nền văn minh.
5. The king ordered a quarantine to contain the pestilence and protect his people. - Vua ra lệnh áp đặt cách ly để kiềm chế dịch bệnh và bảo vệ dân của mình.
6. The doctors worked tirelessly to find a cure for the pestilence that was spreading rapidly across the country. - Các bác sĩ làm việc không ngừng để tìm ra cách chữa trị cho dịch bệnh đang lan rộ khắp đất nước.