Nghĩa là gì: transatlantictransatlantic /'trænz'ælpain/
tính từ
bên kia Đại tây dương
vượt Đại tây dương
a transatlantic flight: cuộc bay vượt Đại tây dương
Some examples of word usage: Transatlantic
1. The Titanic was a famous transatlantic ship that tragically sank on its maiden voyage.
- Titanic là một con tàu transatlantic nổi tiếng đã đắm bi động trong chuyến hải hành đầu tiên của nó.
2. The transatlantic flight from New York to London was long but comfortable.
- Chuyến bay transatlantic từ New York đến London đã dài nhưng thoải mái.
3. The transatlantic cable allowed for faster communication between Europe and America.
- Cáp truyền thông transatlantic cho phép truyền thông nhanh hơn giữa châu Âu và Mỹ.
4. The transatlantic trade route was essential for the exchange of goods between the Old World and the New World.
- Tuyến đường thương mại transatlantic quan trọng cho việc trao đổi hàng hóa giữa Thế giới cũ và Thế giới mới.
5. The transatlantic partnership between the two countries strengthened their economic ties.
- Đối tác transatlantic giữa hai quốc gia đã củng cố mối quan hệ kinh tế của họ.
6. The transatlantic alliance was formed to promote peace and security on both sides of the ocean.
- Liên minh transatlantic đã được hình thành để thúc đẩy hòa bình và an ninh trên cả hai bờ biển.
An Transatlantic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Transatlantic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của Transatlantic