(Turkish bath) sự tắm hơi Thổ nhự kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước nóng, sau đó là tắm sạch, xoa bóp )
Some examples of word usage: Turkish bath
1. I love relaxing in a Turkish bath after a long day at work.
(Tôi thích thư giãn trong phòng tắm Thổ Nhĩ Kỳ sau một ngày làm việc dài.)
2. The Turkish bath is known for its therapeutic benefits and soothing atmosphere.
(Phòng tắm Thổ Nhĩ Kỳ được biết đến với lợi ích về phục hồi và không khí êm dịu.)
3. Many people enjoy the experience of being pampered in a traditional Turkish bath.
(Nhiều người thích trải nghiệm được chăm sóc tận tình trong phòng tắm Thổ Nhĩ Kỳ truyền thống.)
4. You can feel all your stress melt away in a Turkish bath.
(Bạn có thể cảm thấy mọi căng thẳng tan biến trong phòng tắm Thổ Nhĩ Kỳ.)
5. The luxurious marble interior of the Turkish bath adds to the overall experience.
(Nội thất sang trọng bằng đá hoa cương của phòng tắm Thổ Nhĩ Kỳ tạo thêm phần trải nghiệm tổng thể.)
6. It is recommended to spend at least an hour in a Turkish bath to fully unwind and relax.
(Nên dành ít nhất một giờ trong phòng tắm Thổ Nhĩ Kỳ để hoàn toàn thư giãn và nghỉ ngơi.)
An Turkish bath antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Turkish bath, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của Turkish bath