Some examples of word usage: Wisdom
1. Wisdom comes with age and experience.
- Trí tuệ đến cùng với tuổi tác và kinh nghiệm.
2. It is important to seek wisdom from those who have lived longer than us.
- Quan trọng là tìm kiếm trí tuệ từ những người đã sống lâu hơn chúng ta.
3. The wise man always thinks before he acts.
- Người khôn ngoan luôn suy nghĩ trước khi hành động.
4. True wisdom is knowing that you know nothing.
- Trí tuệ đích thực là biết rằng mình không biết gì cả.
5. The ancient sages were known for their wisdom and insight.
- Các nhà hiền triều xưa được biết đến với trí tuệ và sự sáng suốt của họ.
6. In times of trouble, it is wise to seek counsel from those with wisdom.
- Trong những lúc khó khăn, việc tìm kiếm lời khuyên từ những người có trí tuệ là khôn ngoan.