1. Wu Tang Clan is a legendary hip hop group. - Wu Tang Clan là một nhóm nhạc hip hop huyền thoại.
2. She practiced martial arts and became a master of the ancient Wu style. - Cô ấy luyện võ và trở thành một bậc thầy của phong cách võ cổ điển Wu.
3. The Wu River flows through the beautiful countryside of China. - Sông Wu chảy qua vùng quê đẹp của Trung Quốc.
4. Wu is a common surname in China. - Wu là một họ phổ biến tại Trung Quốc.
5. The doctor prescribed a traditional Chinese medicine called Wu Wei Zi for my illness. - Bác sĩ kê đơn một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc gọi là Wu Wei Zi cho bệnh của tôi.
6. Wuhan is a major city in central China. - Wuhan là một thành phố lớn ở trung tâm Trung Quốc.
An Wu antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Wu, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của Wu