Some examples of word usage: abient
1. The room had an abient glow from the soft candlelight.
Phòng có ánh sáng dễ chịu từ ánh nến nhẹ nhàng.
2. The abient music playing in the background helped create a relaxing atmosphere.
Âm nhạc dễ chịu đang phát ở nền giúp tạo ra một bầu không khí thư giãn.
3. The abient temperature outside was perfect for a leisurely stroll.
Nhiệt độ dễ chịu bên ngoài rất phù hợp cho một cuộc dạo chơi nhẹ nhàng.
4. The abient surroundings of the park made it a popular spot for picnics.
Cảnh quan dễ chịu của công viên làm cho nơi đó trở thành một điểm đến phổ biến cho các cuộc dã ngoại.
5. The abient scent of lavender filled the room, creating a calming effect.
Hương thơm dễ chịu của hoa oải hương tràn ngập phòng, tạo ra một hiệu ứng làm dịu.
6. The abient lighting in the restaurant gave it a cozy and inviting feel.
Ánh sáng dễ chịu trong nhà hàng tạo cảm giác ấm cúng và hấp dẫn.