1. He assured me that his business dealings were completely aboveboard.
(Anh ta đã cam đoan với tôi rằng các giao dịch kinh doanh của anh ấy hoàn toàn minh bạch.)
2. It's important to always be aboveboard in your actions to maintain trust with others.
(Quan trọng là luôn minh bạch trong hành động của bạn để duy trì sự tin tưởng với người khác.)
3. The company's financial records are kept aboveboard to ensure transparency.
(Các hồ sơ tài chính của công ty được giữ minh bạch để đảm bảo tính minh bạch.)
4. The politician claimed that all donations to his campaign were aboveboard.
(Người chính trị gia khẳng định rằng tất cả các khoản quyên góp cho chiến dịch của anh ấy đều minh bạch.)
5. It's always best to be aboveboard in your dealings to avoid any suspicion.
(Luôn tốt nhất khi hành động minh bạch trong các giao dịch của bạn để tránh mọi nghi ngờ.)
6. The lawyer conducted the transaction in an aboveboard manner to protect his client's interests.
(Luật sư đã tiến hành giao dịch một cách minh bạch để bảo vệ lợi ích của khách hàng của mình.)
An aboveboard antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with aboveboard, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của aboveboard