Some examples of word usage: abrade
1. The rough surface of the sandpaper will abrade the wood, smoothing it out.
Bề mặt xù xì của giấy nhám sẽ mài mòn gỗ, làm cho nó mịn hơn.
2. Be careful not to abrade your skin when scrubbing too hard with the loofah.
Hãy cẩn thận để không làm tổn thương da khi chà mạnh bằng bông tắm.
3. The constant friction from the rope abraded the metal railing, causing it to rust.
Sự ma sát liên tục từ dây đã làm mòn thanh lan can kim loại, gây ra sự gỉ sét.
4. The harsh chemicals in the cleaning solution can abrade the surface of the countertops.
Các hóa chất mạnh trong dung dịch làm sạch có thể làm mòn bề mặt của mặt đế.
5. Over time, the river water can abrade the rocks, shaping them into smooth pebbles.
Theo thời gian, nước sông có thể mài mòn đá, tạo hình chúng thành những viên sỏi trơn.
6. The constant rubbing of the shoes against the ground will abrade the soles, causing them to wear out quickly.
Sự cọ xát liên tục của giày với mặt đất sẽ làm mòn đế giày, khiến chúng nhanh chóng hỏng.